--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm ba
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm ba
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm ba
Your browser does not support the audio element.
+ noun
sound-wave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm ba"
Những từ có chứa
"âm ba"
:
âm ba
đâm bông
đâm bổ
dâm bôn
dâm bụt
lâm bệnh
râm bụt
sâm banh
Lượt xem: 1000
Từ vừa tra
+
âm ba
:
sound-wave
+
mắc cỡ
:
to be ashamed
+
anoperineal
:
liên quan tới hậu môn và vùng xung quanh đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục)
+
nhoài
:
Be dead tired, be faint with exhaustionNhoài người sau khi đi bộ bốn mươi cây sốTo feel dead tired after walking forty kilometres
+
làm màu
:
Grow subsidiary cropsLàm màu sau khi gặt vụ lúa chínhTo grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop